Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
percée
|
tính từ giống cái
xem percé
danh từ giống cái
lối trổ
trổ một lối qua rừng
(kiến trúc) cửa trổ (để lấy ánh sáng)
sự đột phá phòng tuyến của địch
(thể thao) sự chọc thủng (hàng phòng thủ của đối phương)
Từ liên quan
percer