Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pendu
|
tính từ
treo; bám bíu
cái giăm bông treo ở trần
bíu vào tay của mẹ
bị treo cổ
bị treo cổ vì tội phản bội
xem langue
danh từ giống đực
người bị treo cổ
gầy lõ lẹo
xem corde
Từ liên quan
pendre