Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pareil
|
tính từ
giống nhau
hai bình giống nhau
chúng giống nhau ở chỗ có cùng tình yêu thương thú vật
như thế, như vậy
một người như vậy
trong trường hợp như vậy
cũng vào giờ này
vô địch, vô song
giống với
cái này giống với cái kia
Phản nghĩa Autre , contraire , dissemblable , inégal
phó từ
(thân mật) như nhau
tôi yêu cả hai anh như nhau
danh từ
người giống thế, vật giống thế, cái giống thế
không thể tìm thấy cái giống thế
( số nhiều) những người cùng hạng
giao thiệp với những người cùng hạng
(thông tục) cũng thế thôi
không ai bằng
không ai bằng, vô song
một trí óc vô song