Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
outre
|
danh từ giống cái
túi da
túi da đầy nước
ăn uống quá nhiều
giới từ
ngoài... ra, trừ... ra
trừ những lời chứng ra
ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép)
quá đỗi
phó từ
suốt qua
đâm suốt qua
vả lại
vượt quá; đi quá
nó không trông thấy tôi, tôi đi quá mà cũng chẳng gọi nó
không kể đến, coi thường
coi thường một lời căn dặn
Từ liên quan
outrer