Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
minutieux
|
tính từ
tỉ mỉ
người quan sát tỉ mỉ
bài thuyết trình tỉ mỉ
phản nghĩa Désordonné , négligent . Grossier