Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
négligent
|
tính từ
cẩu thả; chểnh mảng
học trò chểnh mảng
lơ là, hờ hững
cái chào hờ hững
Phản nghĩa Appliqué , consciencieux , soigneux .
danh từ giống đực
người cẩu thả; người chểnh mảng
Từ liên quan
négliger