Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
leste
|
tính từ
nhanh nhẹn
một cụ già còn nhanh nhẹn
khinh khi, sỗ sàng
giọng khinh khi
lời hơi sỗ sàng
chỉ chực đánh
phản nghĩa Lourd , lourdaud , maladroit . Grave , respectueux , sérieux .
Từ liên quan
lest lester