Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lester
|
ngoại động từ
dằn (tàu thuỷ, khí cầu)
(thân mật) ních chặt
ních chặt túi
ních đầy bụng
Phản nghĩa Alléger , délester .