Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
guignon
|
danh từ giống đực
(thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) vận rủi, số đen
(có) số đen
phản nghĩa Bonheur , chance , veine