Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
veine
|
danh từ giống cái
(giải phẫu) tĩnh mạch
tĩnh mạch chủ
vân (đá, gỗ)
vân đá hoa
(thực vật học) gân (lá)
(ngành mỏ) vỉa
vỉa than
nguồn cảm hứng về thơ, thi hứng
(thân mật) sự may mắn
được may mắn
nhiệt tình sôi nổi
có dũng khí; có nghị lực
hoạt bát, linh lợi
có hứng thú sẵn sàng (làm việc gì)
có hứng thú làm thơ
ở trong tâm trạng...
sợ tái mét, mặt không còn giọt máu
có nhiệt tình sôi sục
nóng ruột nóng gan
chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác
cắt mạch máu tự tử
thán từ
thích quá!
thích quá nhỉ!
Từ liên quan
veiner