Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frisé
|
tính từ
xoăn
tóc xoăn
rau diếp xoăn
nhung tuyết xoăn
phản nghĩa Lisse , plat , raide .
Từ liên quan
friser