Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flottant
|
tính từ
nổi
vật nổi
thành phố nổi
phấp phới; lùng thùng
cờ phất phới
áo lùng thùng
lỏng lẻo, không vững; di động
hàng lỏng lẻo
bước đi không vững
thận di động
(nghĩa bóng) do dự, phân vân, không quả quyết
đầu óc do dự
phản nghĩa Assuré , fixe , précis , résolu , sûr .
Từ liên quan
flotter