Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfoncée
|
tính từ giống cái
sâu hoắm
mắt sâu hoắm
cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ
phản nghĩa Saillante
Từ liên quan
enfoncer