Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfiler
|
ngoại động từ
xâu
xâu kim
xỏ nhẫn vào ngón tay
đâm thủng
đâm thủng kẻ địch
(thân mật) mặc
mặc quần
đi vào
đi vào trong phố
(thông tục) ăn nằm với
(từ cũ; nghĩa cũ) lừa bịp
(thân mật) vớ vẩn mất thì giờ
chuồn thẳng