Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
domestique
|
tính từ
trong nhà, trong gia đình
việc trong nhà
công việc nội trợ
nuôi trong nhà
súc vật nuôi trong nhà, gia súc
(từ cũ, nghĩa cũ) trong nước
chiến tranh trong nước; nội chiến
thi trường trong nước
danh từ
đầy tớ, gia nhân
đối xử với ai như đầy tớ
danh từ giống đực
(sử học) gia thần
(từ cũ, nghĩa cũ) gia đình
sống thoải mái trong gia đình
(từ cũ, nghĩa cũ) bọn đầy tớ
Từ liên quan
domestiquer