Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
domestiquer
|
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật)
nô lệ hoá
nô lệ hoá một dân tộc
chế ngự, khuất phục
chế ngự ý muốn của mình
phản nghĩa Affranchir , émanciper , libérer