Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
curieux
|
tính từ
ham biết
tính ham biết
tò mò, thóc mách
đứa trẻ quá tò mò
phản nghĩa Indifférent . Discret
lý thú; lạ lùng
do một sự trùng hợp lạ lùng
phản nghĩa Banal , commun , ordinaire , quelconque
(từ cũ, nghĩa cũ) thích thu thập
thích thu thập tranh
(từ cũ, nghĩa cũ) chăm chú đến
chăm chú đến sự sạch sẽ
(từ cũ, nghĩa cũ) kỹ lưỡng, cẩn thận
sự chăm nom kĩ lưỡng
danh từ
người tò mò, người thóc mách
xa lánh những người tò mò
danh từ giống đực
điều lý thú, điều lạ lùng
(tiếng lóng, biệt ngữ) thẩm phán; cảnh sát