Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charme
|
danh từ giống đực
sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ
mê say ai
hắn không đẹp nhưng có sự quyến rũ
tìm cách quyến rũ ai
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa
duyên dáng
( số nhiều) nét duyên dáng quyến rũ
nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) bùa mê; sự úm
(lâm nghiệp) sự chém gốc cây (khiến cây chết)
tội chém gốc cây
(thực vật học) cây duyên
làm đĩ, bán mình
khoẻ mạnh, lực lưỡng
Từ liên quan
charmer