Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
roulé
|
tính từ
cuộn tròn
miếng thịt vai cuộn tròn
phát âm rung lưỡi (chữ r)
con vật có thể làm thịt được
(thông tục) có thân hình đẹp
một thiếu nữ có thân hình đẹp
danh từ giống đực
bánh cuộn
bánh cuộn mứt
Từ liên quan
rouler