Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épaule
|
danh từ giống cái
vai
cơ vai
vỗ vai
khổ vai
áo để vai trần
điệu một đứa trẻ
biết lẽ phải, biết phải trái
có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì)
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề
sự cố gắng, sự gắng sức
cố gắng một tí nữa là được thôi
chịu đựng; chịu phục tùng
giúp đỡ ai
quật ngã (kẻ thù)
chiến thắng (kẻ thù)
làm việc gì cẩu thả
nhún vai
đọc trộm thư ai qua vai người ta
đi rún rẩy vai
phải nuôi ai
giúp đỡ ai
coi khinh ai
làm bộ quan trọng, ra vẻ ta đây