Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
destituer
|
ngoại động từ
cách chức, cất chức
hạ bệ một ông vua
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi
những người mất đức tin
phản nghĩa Nommer , réintégrer