Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
demeurer
|
ngoại động từ
ở, trú ngụ, cư trú
ở khách sạn
ở lại, ngồi lại
ngồi lại lâu ở bàn ăn
hãy còn, còn
vấn đề hãy còn chưa dứt khoát
còn độ năm trăm người trên quảng trường
cửa vẫn còn đóng
xem court
đồng ý sau khi thảo luận; vẫn đồng ý
ngồi yên một chỗ, giữ im lặng
anh ách trong lòng
là dừng lại ở đó; thôi không tiếp tục
đã đành rằng, cố nhiên rằng
phản nghĩa Partir , sortir . Changer , quitter . Disparaître