Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amour
|
danh từ giống đực
tình thương, tình yêu, lòng yêu
tình thương của Thượng đế dành cho loài người
lòng yêu nước, lòng ái quốc
tình mẹ, tình mẫu tử
tình phụ tử
lòng hiếu thảo
tình anh em, tình huynh đệ
tình vợ chồng
yêu nghề
lòng yêu thiên nhiên
sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý
tình yêu thương đồng loại
ái tình
Eros, dieu de l'amour
Erốtx, thần ái tình
ái tình cao thượng
tình yêu chốc lát, tình qua đường
lời tỏ tình
thư tình
cuộc hôn nhân vì tình
tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình
sự đồng tình luyến ái
đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si
thư tình, chuyện tình
phản nghĩa Antipathie , haine , aversion
người yêu
đây là người yêu của tôi
( số nhiều) sự dan díu
mùa động cỡn của loài vật
rất đẹp
động cỡn (loài thú cái)
một cái mũ nhỏ rất xinh
làm tình
vì tình; vì tình yêu
vì; vì lợi ích của