Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étourdi
|
tính từ
dại dột
một em học sinh dại dột
danh từ giống đực
kẻ dại dột
Từ liên quan
étourdir