Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
circonspect
|
tính từ
thận trọng
ăn nói thận trọng
phản nghĩa Aventureux , imprudent , léger , téméraire