Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étincelant
|
tính từ
sáng rực, chói lọi
ngôi sao chói lọi
mặt trời chói lọi
mắt sáng rực niềm vui
rực rỡ, lộng lẫy
những màu sắc rực rỡ
cô gái đẹp lộng lẫy
tài trí rực rỡ
phản nghĩa éteint . Mat , obscur , terne . Banal , ennuyeux . Plat
Từ liên quan
étinceler