Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échevelée
|
tính từ giống cái
đầu bù tóc rối; bù xù
cuồng loạn
điệu vũ cuồng loạn
phản nghĩa Peignée . Sage .
Từ liên quan
écheveler