Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peignée
|
tính từ giống cái
xem peigné
danh từ giống cái
(ngành dệt) mớ sợi chải
(thông tục) sự đánh nhau; đòn
bị dần một đòn ra trò
Từ liên quan
peigner