Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đấm
|
động từ
đánh hoặc đập bằng nắm tay
đấm một cái vào vai
đánh chuông
đem chuông đi đánh xứ người
Từ điển Việt - Pháp
đấm
|
donner un coup de poing; allonger un coup de poing
beau-père malgré lui
avaler la pilule pour quelque profit
coup de poing