Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đôi
|
danh từ
hai vật cùng loại đi với nhau
đôi găng tay; đôi đũa
tính từ
có hai; thành hai
đôi bạn thân; đẹp đôi
một vài, không xác định được
đôi khi; đôi lúc
động từ
ném
đôi quả bóng
Từ điển Việt - Pháp
đôi
|
deux
partager en deux
en rang deux par deux
quelques
quelques moments
paire
une paire de souliers
couple
un couple d'amis
double; jumelé; géminé
roues jumelées
colonnes géminées
faire d'une pierre deux coups
doublet