Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đãi
|
động từ
gạn để loại bỏ phần không cần dùng
đãi gạo nếp nấu xôi
mời ăn uống hoặc tặng vật gì
làm cơm đãi bạn; đãi chị chiếc vòng đeo tay
đối xử tốt với ai
người dưng có ngãi thì đãi người dưng (ca dao)
tính từ
đã sạch vỏ
đĩa xôi đỗ xanh đãi
Từ điển Việt - Pháp
đãi
|
traiter
il m'a bien traité
régaler
je suis régalé d'un repas copieux
offrir ; donner
offrir un cadeau
donner une somme d'argent
séparer par lavage ; recueillir par lavage
séparer les balles de paddy par lavage
recueillir l'or par lavage
être très écononome ; économiser sou par sou
orpaillage
orpailleur