Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tro
|
danh từ
chất bột còn lại của vật sau khi cháy hết
kho hàng cháy ra tro
tính từ
có màu xám nhạt như tro
bộ quần áo màu tro
Từ điển Việt - Pháp
tro
|
(địa phương) cendre.
les cendres d'un foyer
gris cendre; gris cendré.