Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bòn
|
động từ
góp nhặt từng ít một
bòn từng hạt gạo; bòn từng đồng mới đủ chi tiêu
tìm cách lấy dần của người khác
bòn của; của mình thì để, của rể thì bòn (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
bòn
|
amasser peu à peu; grappiller
amasser sou par sou
(nghĩa xấu) soutirer par ruse
soutirer par ruse l'argent des pauvres pour l'offrir aux riches
grippe-sou