Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đổi
|
động từ
trao một vật của mình để lấy cái khác
đổi ngoại tệ lấy tiền Việt Nam
thay bằng cái khác
đổi xe; đổi tên
chuyển nơi khác
đổi công việc; đổi chỗ ở
chuyển thành trạng thái khác
đổi tính tình; đổi câu chuyện
Từ điển Việt - Pháp
đổi
|
changer; échanger; troquer; convertir
changer de place
échanger un produit contre de l'argent
troquer une armoire contre une bicyclette
convertir le Vietnam dong en franc français
convertir un champ en prairie
varier; transformer; se muer en
varier son style
l'éducation l'a transformé en un autre homme
sympathie qui se mue en amitié
muté
il a été muté à Hai duong