Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áng
|
danh từ
bãi đất phẳng
áng cỏ
từng đơn vị; có vẻ đẹp lộng lẫy, rực rỡ
một áng đậu; áng mây hồng
động từ
ước lượng, ước độ
tính áng số ngày mà làm; áng chừng hai mươi cân
Từ điển Việt - Pháp
áng
|
belle pièce; bel amas
belle pièce de littérature
bel amas de nuage
belle situation
belle situation de vie aisée
environ; approximativement; à peu près
environ 5 litres
approximativement 3%
à peu près soixante ans
(redoublement; même sens)