Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phong lưu
|
tính từ
có mức sống vật chất dễ chịu
rủ nhau đi cấy đi cày, bây giờ khó nhọc có ngày phong lưu (ca dao)
dáng vẻ lịch sự, trang nhã
con người phong lưu
Từ điển Việt - Pháp
phong lưu
|
aux manières raffinées
un homme aux manières raffinées
aisé
une vie aisée
(từ cũ, nghĩa cũ) lieu de plaisir