Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ang
|
danh từ
đồ đựng nước bằng đất nung, miệng rộng, thành hơi phình
ang đựng nước
đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, miệng rộng
dụng cụ đong lường bằng gỗ hoặc tre, để đong thóc, đậu,... dung tích khoảng bảy tám lít, dùng ở một số địa phương
một ang thóc
Từ điển Việt - Pháp
ang
|
jarre (en terre cuite)
jarre d'eau
boîte à bétel (en cuivre)