Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yêu cầu
|
động từ
Nêu ra với người nào đó để có được điều mình muốn xin.
Yêu cầu viết phiếu nhập kho; yêu cầu khách xếp hàng thứ tự.
danh từ
Điều cần đạt được.
Đáp ứng yêu cầu thị trường; trả lời yêu cầu khách hàng.
Từ điển Việt - Pháp
yêu cầu
|
demander; requérir; prier; exiger
requérir (demander à) quelqu'un de venir en aide
prier (quelqu'un) de se taire; exiger le silence
demande; exigence
à la demande de plusieurs personnes
avoir des exigences exagérées