Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
im lặng
|
tính từ
không tiếng nói
phòng làm việc im lặng
không có phản ứng
im lặng chịu đựng
Từ điển Việt - Pháp
im lặng
|
silencieux; coi
salle silencieuse
rester coi
silence
une minute de silence
se taire