Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoắn
|
động từ
Vặn hai đầu vật hình sợi theo hai chiều ngược nhau.
Xoắn thanh sắt đang nung đỏ.
Vặn chéo vào nhau cho chặt.
Xoắn thừng; dây cáp xoắn đôi.
Bám chặt, không chịu rời.
Thằng bé xoắn chặt lấy mẹ.
Từ điển Việt - Pháp
xoắn
|
tordre
tordre ses cheveux
tordre plusieurs torons pour en faire une corde
vriller
fil de pêche qui vrille
s'attacher à (quelqu'un) sans vouloir se quitter ; s'accrocher ; se cramponner
enfant qui s'attache à sa mère sans vouloir la quitter
voyant que l'affaire est avantageuse , il s'y cramponne
hélicoïdal ; spiral
mouvement hélicoïdal
(cơ học) torsion
(kiến trúc) torsade
spire