Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoắn
|
động từ
Vặn hai đầu vật hình sợi theo hai chiều ngược nhau.
Xoắn thanh sắt đang nung đỏ.
Vặn chéo vào nhau cho chặt.
Xoắn thừng; dây cáp xoắn đôi.
Bám chặt, không chịu rời.
Thằng bé xoắn chặt lấy mẹ.
Từ điển Việt - Pháp
xoắn
|
tordre
Xoắn
tóc
tordre ses cheveux
Xoắn
thừng
tordre plusieurs torons pour en faire une corde
vriller
Dây
câu
xoắn
lại
fil de pêche qui vrille
s'attacher à (quelqu'un) sans vouloir se quitter ; s'accrocher ; se cramponner
Con
xoắn
lấy
mẹ
enfant qui s'attache à sa mère sans vouloir la quitter
Thấy
việc
có
lợi
nó
cứ
xoắn
lấy
voyant que l'affaire est avantageuse , il s'y cramponne
hélicoïdal ; spiral
Chuyển động
xoắn
mouvement hélicoïdal
độ
xoắn
,
lực
xoắn
(cơ học) torsion
đường
trang trí
thừng
xoắn
(kiến trúc) torsade
vòng
xoắn
spire
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.