Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xam
|
tính từ
Thêm vào với cái chính.
Làm xam giờ.
Từ điển Việt - Pháp
xam
|
divers; varié; mixte
faire des travaux variés
donner un allaitement mixte au bébé