Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
việc gì
|
Thiệt hại.
Cây đổ nhưng không việc gì đến ai.
Can hệ, dính líu đến.
Anh ta đến có việc gì?
Từ điển Việt - Pháp
việc gì
|
faire du mal; causer du tort (xem việc )
regarder; avoir apport avec
cela ne vous regarde pas
point n'est besoin de
point n'est besoin de s'en soucier