Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
va chạm
|
động từ
Va vào nhau.
Có mâu thuẫn, xích mích trong tiếp xúc.
Những va chạm trong công việc.
Từ điển Việt - Pháp
va chạm
|
choquer
s'entrechoquer
(nghĩa bóng) heurt; collision
éviter les heurts
collision des intérêts