Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vệ tinh
|
danh từ
Thiên thể quay xung quanh một hành tinh.
Cái phụ và ở xung quanh một cái khác.
Tổng công ty có một số xí nghiệp vệ tinh.
Từ điển Việt - Pháp
vệ tinh
|
satellite
la Lune est le satellite de la Terre
ville-satellite