Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vế
|
danh từ
Một trong hai phần đối nhau từng cặp, tạo nên thể hoàn chỉnh
Giải thưởng cho các vế đối.
Một trong hai biểu thức hợp thành một phương trình, một đẳng thức.
Thế lực; thế đứng.
Lép vế trước quyền hành.
Bắp vế.
Từ điển Việt - Pháp
vế
|
cuisse
membre (d'une équation, d'une phrase, d'un vers...)
influence; position
être en position forte
fête passée, adieu les saints