Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vũ trụ
|
danh từ
Khoảng không gian vô cùng, chứa các thiên hà.
Từ điển Việt - Pháp
vũ trụ
|
univers; cosmos
cosmique
rayons cosmiques
spatial
voyage spatial
cosmogénie
pancosmisme
microcosme
macrocosme
cosmonaute