Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vĩnh cửu
|
tính từ
Còn mãi mãi.
Những giá trị vĩnh cửu của nghệ thuật.
Từ điển Việt - Pháp
vĩnh cửu
|
permanent; éternel
Từ hoá vĩnh cửu ( vật lý học)
aimantation permanente
ondulation permanente
valeur éternelle