Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
uốn
|
động từ
làm cho vật có hình như ý muốn
uốn cây cảnh;
uốn tóc
dạy dỗ, chỉ bảo cho thành một thói quen tốt
uốn trẻ vào khuôn phép
Từ điển Việt - Pháp
uốn
|
courber; plier; ployer; fléchir
courber (plier) une tige de fer
courber un bout de fil de fer pour en faire un hameçon
plier (quelqu'un) à la discipline
ployer un caractère
friser
friser les cheveux
(khẩu ngữ) se faire dorloter (en parlant des enfants)