Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vít
|
danh từ
Vật kim loại hình trụ, có răng dùng để kẹp chặt các mối tháo ghép được.
động từ
(ít dùng) Bít kín.
Dùng lực kéo mạnh một đầu xuống.
Vít cành cam.
Từ điển Việt - Pháp
vít
|
vis
vis à tête plate
vis sans fin
boucher ; obstruer ; obturer
boucher une fente
obstruer un passage
obturer un trou
courber (en tirant fortement vers le bas) ; tirer vers le bas
courber une branche
visser