Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vâm
|
danh từ
Voi lớn.
Khoẻ như vâm
Từ điển Việt - Pháp
vâm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) éléphant
fort comme un taureau; fort comme un chêne